Có 2 kết quả:
暢想 chàng xiǎng ㄔㄤˋ ㄒㄧㄤˇ • 畅想 chàng xiǎng ㄔㄤˋ ㄒㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to think freely
(2) unfettered imagination
(2) unfettered imagination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to think freely
(2) unfettered imagination
(2) unfettered imagination
Bình luận 0